Chiến lược dài hạn cho nuôi trồng thủy sản ven biển

Thứ ba - 10/06/2025 21:41 3 0
Nuôi trồng thủy sản ven biển đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi chất lượng nước và hiện tượng tảo nở hoa. Việc thu thập dữ liệu liên tục giúp người nuôi phản ứng kịp thời, nâng cao sản lượng và phát triển bền vững.
Khác với các mô hình nuôi tuần hoàn (RAS) hay ao hồ – vốn yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về mật độ và lịch cho ăn – nuôi cá và nhuyễn thể ngoài biển gặp nhiều thách thức riêng. Trong môi trường tự nhiên, vật nuôi phải thích nghi với những biến động lớn về độ đục, độ mặn, nhiệt độ và nhiều yếu tố khác theo ngày và mùa. Chúng cũng đối mặt với rủi ro từ hiện tượng thủy triều đỏ và lượng dinh dưỡng dư thừa do nước chảy tràn mang lại.
Tuy nhiên, khi có dữ liệu chính xác và đáng tin cậy, người nuôi có thể hiểu rõ điều kiện môi trường và đưa ra quyết định hợp lý. Việc theo dõi chất lượng nước theo thời gian thực – theo phút, ngày hay tháng – không chỉ giúp lý  giải các biến động mà còn góp phần giảm chi phí, tăng năng suất và tạo điều kiện lý tưởng để cá và nhuyễn thể phát triển bền vững.
chien luoc dai han cho nuoi trong thuy san ven bien
Dữ liệu liên tục cảnh báo sớm hiện tượng tảo độc nở hoa
Hiện tượng tảo độc nở hoa (HABs) ngày càng xuất hiện thường xuyên và nghiêm trọng hơn do điều kiện nước ấm tạo môi trường lý tưởng cho tảo phát triển. Những đợt bùng phát từng chỉ xảy ra theo mùa nay trở thành mối đe dọa quanh năm, đặc biệt tại các vùng khí hậu nhiệt đới như Đông Nam Á, Địa Trung Hải, một số khu vực của Mỹ và Bắc Úc. Dữ liệu giám sát chính xác đóng vai trò quan trọng, giúp người nuôi thủy sản theo dõi tình hình và xây dựng kế hoạch ứng phó kịp thời. 
Tại Nam Phi, trang trại nuôi bào ngư Abagold coi việc giám sát liên tục là yếu tố sống còn. Dù nuôi trong nhà, quy mô lớn buộc trang trại phải lấy nước từ vịnh Walker vào hệ thống tuần hoàn, khiến bào ngư dễ bị ảnh hưởng bởi tảo độc. Năm 2017, một đợt thủy triều đỏ đã khiến Abagold thiệt hại 30% sản lượng. Từ đó, công ty đầu tư hạ tầng cho phép chủ động đóng nguồn nước đầu vào và chuyển sang vận hành theo mô hình nuôi tuần hoàn (RAS) khi cần thiết. Giải pháp này chỉ hiệu quả nếu phát hiện sớm sự xuất hiện của HABs.
Năm 2022, Abagold lắp đặt thiết bị đo đa thông số Aqua TROLL 500 (In-Situ, Mỹ), tích hợp các cảm biến đo nhiệt độ, chlorophyll a và BGA-PE. Thiết bị kết nối với hệ thống truyền dữ liệu từ xa, cung cấp thông tin chất lượng nước cứ mỗi năm phút. Nhờ khả năng theo dõi gần như theo thời gian thực cùng hệ thống cảnh báo tùy chỉnh, Abagold có thể giám sát nguồn nước kể cả ngoài giờ làm việc, từ đó giảm thiểu rủi ro cho đàn bào ngư. 
“Luồng dữ liệu trực tiếp này đóng vai trò then chốt trong vận hành và ra quyết định,” bà Sarah Halse, Quản lý nghiên cứu tại Abagold chia sẻ. “Nhờ theo dõi được nguồn nước đầu vào, chúng tôi có thể nhanh chóng đóng hệ  thống và giảm thiểu tác động lên vật nuôi.” 
Hiện Abagold đã tích lũy ba năm dữ liệu liên tục, phục vụ việc dự báo xu hướng và đánh giá rủi ro. Việc kết hợp giữa thu thập dữ liệu không ngừng và ứng dụng công nghệ mô hình hóa giúp công ty chủ động phòng ngừa và duy trì điều kiện tối ưu cho bào ngư. 
Giải mã hiện tượng hàu chết bất thường bằng công nghệ giám sát
Hoạt động nuôi trồng thủy sản tại các vùng cửa sông và nước lợ cần đặc biệt lưu ý đến lượng dưỡng chất dư thừa từ nước ngọt, nông nghiệp và đô thị. Những chất dinh dưỡng này thúc đẩy sự phát triển của tảo, làm giảm hàm lượng oxy hòa tan và gây ra các hiệu ứng tương tự hiện tượng thủy triều đỏ.
Sau nhiều năm nuôi hàu tại khu vực Vịnh San Francisco, các nhân viên của Công ty nuôi hàu Hog Island (HIOC) nhận thấy sản lượng và tỷ lệ chết của hàu thay đổi theo mùa, nhưng không rõ nguyên nhân. Năm 2022, Max Rintoul đã liên hệ với Eli Kersh – Nhà sáng lập kiêm Chủ tịch LakeTech – với hy vọng việc giám sát liên tục có thể giúp HIOC hiểu rõ hơn về hiện tượng hàu chết.
Kersh đã lắp đặt ba thiết bị Aqua TROLL 500, tích hợp các cảm biến đo nhiệt độ, độ mặn, chlorophyll a và chất hữu cơ hòa tan phát huỳnh quang (FDOM). Mỗi thiết bị đều kết nối với hệ thống truyền dữ liệu VuLink để truy cập dữ liệu theo thời gian thực. Đến giữa tháng 6/2023, HIOC ghi nhận một đợt hàu chết bất thường và đến sớm hơn mọi năm. 
Mùa đông và đầu xuân năm 2023, khu vực quanh HIOC có lượng mưa cao hơn trung bình. Nước mưa cuốn theo dòng chảy mặt – chứa chất hữu cơ hòa tan và dưỡng chất – đổ thẳng vào vùng nuôi hàu của HIOC. Rintoul phát hiện sự gia tăng FDOM ngay sau đợt mưa, và khoảng một tháng sau, nồng độ chlorophyll a cũng tăng mạnh. 
Thông thường, hàu chết vào cuối hè hoặc đầu thu, sau khi sinh sản xong. “Chúng tôi thường thấy hàu bắt đầu sinh sản từ giữa tháng 7, khi nhiệt độ nước tăng vào cuối tháng 6,” Rintoul cho biết. “Tuy nhiên, sự gia tăng  hlorophyll a kết hợp với nhiệt độ tăng sớm từ tháng 5 đã tạo điều kiện lý tưởng khiến hàu sinh sản trước thời điểm bình thường.”
“Dữ liệu từ cảm biến đã làm sáng tỏ nguyên nhân hàu chết vào tháng 6,” Rintoul chia sẻ. Lần đầu tiên kể từ khi bắt đầu hoạt động, HIOC có được dữ liệu liên tục để hiểu rõ hơn quá trình dẫn đến hiện tượng này.
Chọn giải pháp phù hợp 
Trong nuôi trồng thủy sản ven biển, yếu tố môi trường đóng vai trò then chốt. Tình trạng thủy sản chết hàng loạt là rủi ro khó tránh khỏi và đôi khi không thể kiểm soát hoàn toàn. Khi sự cố xảy ra, việc xác định nguyên nhân thường gặp khó khăn do các yếu tố kích hoạt có thể đã biến mất. Vì vậy, việc giám sát chất lượng nước một cách liên tục và chính xác là yêu cầu không thể xem nhẹ.
Với dữ liệu được ghi lại đầy đủ, người nuôi có thể truy xuất hồ sơ để xác định nguyên nhân những biến động môi trường, nguồn thông tin quý giá giúp hiểu rõ các diễn biến tự nhiên và xây dựng chiến lược quản lý chủ động.
Khi lựa chọn hệ thống giám sát, cần cân nhắc đến tiềm năng phát triển và tính linh hoạt. Các thiết bị đo In-Situ được thiết kế để tối đa hóa khả năng tùy chỉnh: cảm biến thông minh có thể lắp ở bất kỳ cổng nào, và chương trình giám sát dễ dàng điều chỉnh theo mùa vụ. Tất cả thiết bị đều hỗ trợ đo điểm và ghi dữ liệu liên tục, đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng trong các mô hình nuôi.
Người nuôi có thể dễ dàng thu thập các chỉ tiêu thiết yếu như ôxy hòa tan (DO), nhiệt độ, pH và độ dẫn điện, hoặc mở rộng theo dõi các thông số như chlorophyll a, FDOM và dinh dưỡng nhờ cảm biến ISE. Với các thiết bị đo đa thông số mạnh mẽ và hệ thống truyền dữ liệu hiệu quả như VuLink (InSitu, Hoa Kỳ), việc thu thập và truy cập dữ liệu môi trường trở nên đơn giản. Các phao đo nhẹ Rugged có thể được bố trí linh hoạt tại những vị trí chiến lược, giúp giám sát toàn diện chất lượng nước theo từng khu vực. Khi kết hợp với nền tảng phần mềm HydroVu, dữ liệu sẽ được lưu trữ, trực quan hóa và phân tích theo thời gian thực, giúp người nuôi theo dõi chặt chẽ diễn biến chất lượng nước và truy vết các yếu tố gây ảnh hưởng.
Rõ ràng, dữ liệu liên tục là lợi thế lớn giúp người nuôi kịp thời ứng phó với rủi ro, phát triển mô hình bền vững và đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp về lâu dài. Dù nuôi trồng ven biển tiềm ẩn nhiều bất ổn, giám sát dữ liệu môi trường vẫn là chiến lược không thể thiếu. 

Tác giả bài viết: Đan Linh/ Aquaculture Aisa Pacific

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thông tin
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây