Từ khơi xa đến bến bờ: Hành trình làm nghề cá có trách nhiệm

Thứ tư - 20/08/2025 09:56 2 0
Sau nhiều năm phát triển tự phát, nghề cá Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt sống còn: Chuyển đổi sang khai thác có trách nhiệm để bảo vệ nguồn lợi biển và giữ thị trường xuất khẩu.
Ngư dân trong “ngã rẽ sinh tử” của nghề biển 
Gần 8 năm kể từ khi Ủy ban châu Âu (EC) cảnh báo “thẻ vàng” đối với thủy sản khai thác của Việt Nam (23/10/2017), toàn ngành thủy sản bước vào một cuộc chuyển mình chưa từng có. Từ khơi xa cho đến bến bờ, câu chuyện về nghề cá có trách nhiệm không còn là khẩu hiệu mà đã trở thành nhu cầu sống còn – cả với ngành xuất khẩu thủy sản và với chính những ngư dân. 
Từ khơi xa đến bến bờ Hành trình làm nghề cá có trách nhiệm
Tại cảng cá Sông Đốc (Cà Mau) – một trong những ngư trường lớn nhất cả nước với khoảng 22.000 ngư dân thường xuyên hoạt động, bà Hồ Cẩm Nương, chủ đội tàu gồm 12 chiếc, cho biết tất cả các tàu khai thác và thu mua của gia đình bà đều đã được lắp thiết bị giám sát hành trình VMS. Nhật ký khai thác được cập nhật đầy đủ, mọi thủ tục xuất, nhập cảng đều được hoàn thiện. “Chỉ khi có đầy đủ giấy tờ, nguồn thủy sản mới được doanh nghiệp thu mua và chấp nhận truy xuất”, bà Nương khẳng định. 
Tương tự, ông Nguyễn Văn Tèo – một thuyền trưởng ở Rạch Giá (Kiên Giang) – chia sẻ rằng, sau nhiều bài học “đau đớn” từ việc tàu cá bị bắt giữ ở vùng biển nước ngoài, phần lớn ngư dân trong vùng đều ý thức rất rõ về việc chỉ khai thác trong lãnh hải Việt Nam. Những người làm nghề cá không ai muốn mất cả tàu, mất cả sinh kế. 
Tuy nhiên, thực tế vẫn còn nhiều khó khăn. Ông Trần Văn Lâu (xã Lình Huỳnh, huyện Hòn Đất, Kiên Giang) kể: “Có lần thiết bị VMS trên tàu tôi mất sóng quá 10 ngày, bị phạt hành chính và buộc quay về bờ dù đang mùa đánh bắt chính. Ngốn thêm nhiều chi phí nhiên liệu và nhân công, nhưng phải chấp hành thôi”. 
Những “lỗ hổng” từ quản lý đến thực thi 
Ông Trần Đình Luân – Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư nhìn nhận, Việt Nam có tới hơn 82.000 tàu cá đã được cập nhật trên hệ thống VNFishbase, nhưng vẫn còn hơn 17.000 tàu chưa đăng ký, đăng kiểm hay cấp phép khai thác. Đây là lỗ hổng khiến việc kiểm tra, kiểm soát tàu hoạt động trên biển trở nên cực kỳ khó khăn. 
Nhiều địa phương chưa thực hiện nghiêm túc chỉ đạo của Trung ương, xử phạt tàu vi phạm chưa đủ sức răn đe, thậm chí buông lỏng quản lý. Tình trạng “tàu ma”, tàu khai thác sai vùng, không cập cảng đúng quy định vẫn tiếp diễn, làm chậm quá trình cải thiện hình ảnh nghề cá trong mắt quốc tế. 
Đáng lo ngại hơn, từ đầu năm 2025 đến nay, vẫn có ít nhất 11 tàu cá Việt Nam với 72 ngư dân bị bắt giữ vì vi phạm vùng biển nước ngoài. Vụ va chạm nghiêm trọng giữa tàu KG-95441-TS (Kiên Giang) với lực lượng thực thi Thái Lan ngày 24/2 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín Việt Nam. Đây cũng là lý do khiến EC quyết định lùi đợt thanh tra lần thứ 5 tại Việt Nam (dự kiến diễn ra từ tháng 3/2025). 
Nhiều địa phương hiện vẫn triển khai các quy định về IUU (khai thác bất hợp pháp, không báo cáo, không theo quy định) một cách hình thức. Cán bộ cơ sở chưa được đào tạo bài bản, việc kiểm tra – xử lý còn lỏng lẻo. Trong khi đó, EC giữ lập trường cứng rắn, yêu cầu Việt Nam phải kiểm soát hoàn toàn tình trạng tàu cá vi phạm vùng biển nước ngoài thì mới xem xét tháo gỡ “thẻ vàng”. 
Nghề cá có trách nhiệm: Bắt đầu từ cộng đồng 
Giữa những khó khăn đó, không ít mô hình chuyển đổi đã cho thấy tín hiệu tích cực. Tại xã Tam Giang (huyện Núi Thành, Quảng Nam) nay là Đà Nẵng, mô hình “đồng quản lý nghề cá ven bờ” giúp hơn 200 hộ ngư dân thay đổi cách tiếp cận với biển. Không còn đánh bắt tự phát, người dân được tập huấn bảo vệ nguồn lợi, phân vùng khai thác, cùng nhau giám sát và tái tạo môi trường sống cho thủy sản. 
Mô hình này hiện đang được nhân rộng tại nhiều tỉnh như Khánh Hòa, Kiên Giang… với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như WWF (Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên), IUCN (Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế). Khi cộng đồng ngư dân được trao quyền, họ có trách nhiệm hơn với vùng biển quê mình – một cách quản lý linh hoạt, sát thực tế hơn nhiều so với những mệnh lệnh hành chính đơn thuần. 
Việt Nam hiện có khoảng 91.000 tàu cá, trong đó gần 70% là tàu công suất nhỏ hoạt động ven bờ. Đây là nhóm có nguy cơ khai thác tận diệt cao nhất do đánh bắt không kiểm soát, thiếu trang thiết bị, chịu nhiều áp lực mưu sinh. Rất nhiều vùng biển ven bờ đã cạn kiệt nguồn lợi, gây xung đột giữa ngư dân và chính quyền trong bảo vệ nguồn tài nguyên biển. 
PGS.TS Nguyễn Chu Hồi – Phó Chủ tịch thường trực Hội Thủy sản Việt Nam cảnh báo: “Nếu không chuyển đổi, 10 năm nữa sẽ không còn cá để đánh”. Theo ông, bên cạnh kiểm soát khai thác, cần đẩy mạnh phát triển nuôi biển công nghiệp như một hướng đi bền vững. 
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã ban hành Đề án phát triển nuôi biển đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Tuy nhiên, con đường này không dễ đi. Vốn đầu tư lớn, yêu cầu kỹ thuật cao, hạ tầng vùng nuôi còn yếu – tất cả đang là rào cản với phần lớn ngư dân. 
Định hướng xanh cho nghề biển 
Cục trưởng Trần Đình Luân khẳng định: “Để duy trì sự minh bạch trong khai thác và tạo sinh kế bền vững cho ngư dân, cần chiến lược toàn diện từ chính sách đến thực thi. Không chỉ vì mục tiêu gỡ thẻ vàng, mà vì tương lai của nghề cá nước ta”. 
Trong chiến lược phát triển ngành thủy sản, Cục Thủy sản – Kiểm ngư đang hướng tới quy hoạch lại đội tàu, giảm cường lực khai thác ở cả ba vùng biển Bắc – Trung – Nam. Đồng thời, đẩy mạnh các giải pháp hỗ trợ sinh kế thay thế cho ngư dân không còn phù hợp với nghề truyền thống: phát triển du lịch sinh thái biển, làng nghề cá, nuôi biển công nghệ cao… 
Các ứng dụng công nghệ như VMS, nhật ký điện tử, truy xuất nguồn gốc điện tử cũng được khuyến khích triển khai rộng khắp, tạo ra sự minh bạch và dễ dàng kiểm soát hơn trong hoạt động nghề cá. 
Thực tế cho thấy, chính ngư dân đang là người chịu thiệt hại nặng nề nhất nếu nguồn lợi biển suy kiệt. Nhưng họ cũng chính là người quyết định sự hồi sinh của đại dương – nếu sẵn sàng thay đổi. Cuộc chuyển đổi sang nghề cá có trách nhiệm không thể diễn ra trong ngày một ngày hai mà là một hành trình dài, cần sự vào cuộc đồng bộ từ nhà nước đến doanh nghiệp, từ chính sách đến cơ sở, từ mỗi con tàu đến mỗi người dân bám biển. 
Và như mọi hành trình lớn lao khác, nó bắt đầu từ những bước đi nhỏ: lắp thiết bị giám sát, ghi nhật ký khai thác, tuân thủ luật pháp, và quan trọng nhất – thay đổi tư duy “đánh bắt bằng mọi giá” sang sống hài hòa với biển, với thiên nhiên. 

Tác giả bài viết: Thùy Khánh/ Tạp chí Thủy sản

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Thông tin
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây